Kết quả thi tốt nghiệp và xét tốt nghiệp Trung cấp, Cao đẳng năm 2021 (đợt 2)
04:18 | 15/04/2021
DANH SÁCH XÉT TỐT NGHIỆP TRÌNH ĐỘ TRUNG CẤP, CAO ĐẲNG NĂM 2021 (ĐỢT 2)
Khóa thi: 25/03-27/03/2021
TT | Họ và tên | Giới tính | Ngày sinh | LỚP | Điểm TB toàn khóa | Điểm thi chính trị | Điểm thi LT nghề | Điểm thi TH nghề | Điểm TB xếp loại tốt nghiệp | Xếp loại tốt nghiệp |
1 | Nguyễn Thành | Duy | Nam | 26/04/2000 | CĐ CNOTO 18-2.5N | 7,6 | 5,5 | 5,5 | 6,0 | 6,7 | TB-Khá |
2 | Trần Văn | Hiếu | Nam | 16/06/1999 | CĐ CNOTO 18-2.5N | 7,5 | 7,0 | 5,5 | 8,0 | 7,3 | Khá |
3 | Võ Hà Thái | Hòa | Nam | 24/02/2000 | CĐ CNOTO 18-2.5N | 6,9 | 7,0 | 5,5 | 6,0 | 6,4 | TB-Khá |
4 | Đỗ Khánh | Hưng | Nam | 12/02/2000 | CĐ CNOTO 18-2.5N | 7,1 | 8,0 | 5,0 | 6,0 | 6,4 | TB-Khá |
5 | Nguyễn Ngọc | Huy | Nam | 26/12/2000 | CĐ CNOTO 18-2.5N | 7,9 | 6,0 | 6,0 | 9,0 | 8,0 | Giỏi |
6 | Phạm Thế | Khải | Nam | 13/04/1997 | CĐ CNOTO 18-2.5N | 7,2 | 7,5 | 5,0 | 6,0 | 6,4 | TB-Khá |
7 | Đặng Tấn | Lộc | Nam | 09/04/2000 | CĐ CNOTO 18-2.5N | 7,7 | 7,0 | 5,0 | 9,0 | 7,7 | Khá |
8 | Võ Huỳnh Hồng | Minh | Nam | 13/06/2000 | CĐ CNOTO 18-2.5N | 7,5 | 7,0 | 5,5 | 6,0 | 6,7 | TB-Khá |
9 | Hoàng Ngọc | Thiện | Nam | 09/05/2000 | CĐ CNOTO 18-2.5N | 7,9 | 8,0 | 6,0 | 9,0 | 8,0 | Giỏi |
10 | Võ Trung | Tín | Nam | 13/07/2000 | CĐ CNOTO 18-2.5N | 8,0 | 7,5 | 5,5 | 8,0 | 7,6 | Khá |
11 | Lê Văn | Tuy | Nam | 25/10/2000 | CĐ CNOTO 18-2.5N | 7,6 | 8,5 | 6,0 | 7,0 | 7,1 | Khá |
12 | Hồ Tấn | Lợi | Nam | 28/08/2000 | CĐ CTTBCK 18-2.5N | 7,0 | 5,0 | 6,5 | 9,0 | 7,6 | Khá |
13 | Võ Anh | Trúc | Nam | 10/06/2000 | CĐ CTTBCK 18-2.5N | 6,8 | 5,5 | 6,5 | 8,5 | 7,3 | Khá |
14 | Trần Văn | Trung | Nam | 18/07/2000 | CĐ CTTBCK 18-2.5N | 6,8 | 8,0 | 8,0 | 9,0 | 7,7 | Khá |
15 | Trần Anh | Hưng | Nam | 26/08/2001 | CĐ CTTBCK 19-LT | 7,2 | 5,0 | 8,0 | 8,5 | 7,8 | Khá |
16 | Nguyễn Tân | Tiến | Nam | 27/07/2001 | CĐ CTTBCK 19-LT | 6,5 | 8,0 | 8,5 | 8,5 | 7,5 | Khá |
17 | Nguyễn Thị Như | Hằng | Nữ | 25/01/2000 | CĐ KCS 18-2.5N | 7,6 | 8,5 | 8,5 | 8,1 | 7,9 | Khá |
18 | Kpă Hờ | Mai | Nữ | 17/11/2000 | CĐ KCS 18-2.5N | 8,0 | 8,5 | 9,0 | 8,5 | 8,3 | Giỏi |
19 | Trần Văn | Trọng | Nam | 20/12/2000 | CĐ KCS 18-2.5N | 7,6 | 8,0 | 8,5 | 8,0 | 7,9 | Khá |
20 | Ksơr H | Diệu | Nữ | 26/08/2000 | CĐ May TT 18-2.5N | 8,0 | 9,0 | 7,0 | 8,5 | 8,0 | Giỏi |
21 | Võ Thị Mỹ | Duyên | Nữ | 20/03/2000 | CĐ May TT 18-2.5N | 8,5 | 9,0 | 9,0 | 9,0 | 8,8 | Giỏi |
22 | Huỳnh Thị Mỹ | Linh | Nữ | 16/04/2000 | CĐ May TT 18-2.5N | 8,0 | 9,0 | 7,5 | 8,5 | 8,1 | Giỏi |
23 | Lê Mô Hờ | Mai | Nữ | 30/10/2000 | CĐ May TT 18-2.5N | 8,0 | 9,0 | 6,5 | 8,0 | 7,8 | Khá |
24 | Võ Văn | Nhật | Nam | 04/08/1994 | CĐ May TT 18-2.5N | 7,4 | 8,0 | 6,5 | 7,0 | 7,1 | Khá |
25 | Lê Thị | Trúc | Nữ | 15/08/2000 | CĐ May TT 18-2.5N | 7,8 | 9,0 | 6,0 | 8,3 | 7,7 | Khá |
26 | Nguyễn Tú | Ngọc | Nữ | 14/07/2001 | CĐ May TT 19-LT | 7,5 | 8,5 | 5,0 | 8,0 | 7,3 | Khá |
27 | Đặng Thị Phúc | Hậu | Nữ | 21/06/2000 | CĐ QTKS 18-2.5N | 7,9 | 8,5 | 7,0 | 7,7 | 7,7 | Khá |
28 | Lê Thị Hồng | Hậu | Nữ | 20/11/2000 | CĐ QTKS 18-2.5N | 8,0 | 9,0 | 7,5 | 8,4 | 8,1 | Giỏi |
29 | Nguyễn Ngọc | Lễ | Nam | 28/10/2000 | CĐ QTKS 18-2.5N | 7,4 | 8,5 | 5,0 | 7,6 | 7,1 | Khá |
30 | Võ Huỳnh Hùng | Minh | Nam | 13/06/2000 | CĐ QTKS 18-2.5N | 6,9 | 7,0 | 5,0 | 6,2 | 6,4 | TB-Khá |
31 | Nguyễn An | Ninh | Nam | 23/12/1995 | CĐ QTKS 18-2.5N | 7,7 | 8,5 | 6,0 | 8,6 | 7,7 | Khá |
32 | Lê Thị Diễm | Quỳnh | Nữ | 12/08/2000 | CĐ QTKS 18-2.5N | 8,1 | 9,0 | 8,0 | 7,1 | 7,8 | Khá |
33 | Lê Thị Thu | Thương | Nữ | 26/02/2000 | CĐ QTKS 18-2.5N | 8,1 | 9,0 | 6,5 | 7,7 | 7,7 | Khá |
34 | Châu Văn | Tuân | Nam | 18/10/1999 | CĐ QTKS 18-2.5N | 6,9 | 7,0 | 5,0 | 6,1 | 6,3 | TB-Khá |
35 | Bùi Quang | Toàn | Nam | 28/06/1999 | CĐ CNOTO 17-3N | 6,8 | 8,5 | 6,0 | 6,0 | 6,4 | TB-Khá |
36 | Phạm | Cảng | Nam | 15/07/1995 | TC CBTP 18-3N | 7,8 | 8,0 | 7,0 | 8,5 | 7,9 | Khá |
37 | Trần Thanh | Chi | Nữ | 13/07/2003 | TC CBTP 18-3N | 7,6 | 8,5 | 7,5 | 7,8 | 7,7 | Khá |
38 | Nguyễn Thị Thanh | Hằng | Nữ | 21/01/1999 | TC CBTP 18-3N | 7,3 | 8,0 | 8,0 | 7,8 | 7,6 | Khá |
39 | Đỗ Ngọc | Hào | Nam | 10/05/2003 | TC CBTP 18-3N | 7,2 | 5,0 | 7,0 | 7,7 | 7,3 | Khá |
40 | Lê Tấn | Hiệu | Nam | 01/06/2003 | TC CBTP 18-3N | 7,2 | 5,0 | 7,5 | 7,6 | 7,4 | Khá |
41 | Hồ Huệ | Huyền | Nữ | 27/10/2001 | TC CBTP 18-3N | 6,9 | 5,0 | 7,0 | 7,0 | 7,0 | Khá |
42 | Trần Thị Mỹ | Kim | Nữ | 18/09/2003 | TC CBTP 18-3N | 8,1 | 8,5 | 8,0 | 8,0 | 8,1 | Giỏi |
43 | Nguyễn Tấn | Lực | Nam | 29/10/2002 | TC CBTP 18-3N | 6,9 | 5,0 | 6,5 | 7,7 | 7,1 | Khá |
44 | Phái Thị Bích | Phương | Nữ | 24/10/2000 | TC CBTP 18-3N | 6,5 | 7,0 | 7,0 | 6,6 | 6,6 | TB-Khá |
45 | Bùi Văn | Tiến | Nam | 30/12/2003 | TC CBTP 18-3N | 6,6 | 6,0 | 6,5 | 7,5 | 6,9 | TB-Khá |
46 | Huỳnh Tấn | Tốt | Nam | 18/05/2001 | TC CBTP 18-3N | 6,7 | 7,0 | 6,5 | 7,0 | 6,8 | TB-Khá |
47 | Trương Thị Kim | Trúc | Nữ | 26/09/2003 | TC CBTP 18-3N | 7,2 | 5,0 | 7,5 | 8,0 | 7,5 | Khá |
48 | Trần Công | Danh | Nam | 20/11/2003 | TC CNOTO 18-3NA | 6,6 | 5,0 | 5,0 | 7,5 | 6,6 | TB-Khá |
49 | Võ Việt | Dương | Nam | 15/10/2003 | TC CNOTO 18-3NA | 6,1 | 5,0 | 5,5 | 7,5 | 6,5 | TB-Khá |
50 | Nguyễn Văn | Duy | Nam | 08/02/2003 | TC CNOTO 18-3NA | 6,4 | 5,0 | 6,0 | 8,0 | 6,9 | TB-Khá |
51 | Huỳnh Hữu | Hoàng | Nam | 16/09/2003 | TC CNOTO 18-3NA | 6,4 | 5,0 | 6,0 | 7,0 | 6,5 | TB-Khá |
52 | Ngô Văn | Hiên | Nam | 13/07/2003 | TC CNOTO 18-3NA | 6,0 | 7,0 | 5,0 | 7,4 | 6,3 | TB-Khá |
53 | Lê Xuân | Khoán | Nam | 19/01/2003 | TC CNOTO 18-3NA | 6,3 | 5,5 | 5,0 | 7,0 | 6,3 | TB-Khá |
54 | Trần Quốc | Kiên | Nam | 02/09/2002 | TC CNOTO 18-3NA | 6,5 | 7,0 | 5,0 | 7,5 | 6,6 | TB-Khá |
55 | Đặng Văn | Lợi | Nam | 10/12/2002 | TC CNOTO 18-3NA | 6,3 | 6,0 | 5,5 | 5,0 | 5,7 | Trung bình |
56 | Huỳnh Tấn | Nhật | Nam | 01/02/2001 | TC CNOTO 18-3NA | 6,2 | 7,5 | 8,0 | 8,0 | 7,1 | Khá |
57 | Bùi Tấn | Tài | Nam | 27/12/2003 | TC CNOTO 18-3NA | 7,1 | 8,5 | 9,0 | 5,0 | 6,7 | TB-Khá |
58 | Trần Kim | Tâm | Nam | 19/07/2003 | TC CNOTO 18-3NA | 6,4 | 5,0 | 5,0 | 5,0 | 5,7 | Trung bình |
59 | Phan Thanh | Tùng | Nam | 23/11/2003 | TC CNOTO 18-3NA | 6,3 | 6,0 | 5,0 | 8,5 | 6,8 | TB-Khá |
60 | Trương Quốc | Cường | Nam | 21/09/2003 | TC CNOTO 18-3NB | 6,9 | 7,0 | 8,0 | 8,0 | 7,5 | Khá |
61 | Bùi Thái | Khang | Nam | 25/11/2003 | TC CNOTO 18-3NB | 7,2 | 6,0 | 9,0 | 8,5 | 7,9 | Khá |
62 | Đặng Tuấn | Kiệt | Nam | 10/03/2002 | TC CNOTO 18-3NB | 6,7 | 8,5 | 8,0 | 7,1 | 7,1 | Khá |
63 | Nguyễn Văn | Lực | Nam | 28/04/1995 | TC CNOTO 18-3NB | 7,5 | 9,0 | 8,0 | 7,0 | 7,4 | Khá |
64 | Nguyễn Hoài | Phúc | Nam | 02/07/2003 | TC CNOTO 18-3NB | 7,2 | 5,0 | 7,5 | 8,5 | 7,7 | Khá |
65 | Nguyễn Ngọc | Roan | Nam | 07/04/2003 | TC CNOTO 18-3NB | 6,5 | 5,0 | 6,5 | 5,0 | 6,0 | TB-Khá |
66 | Nguyễn Hữu | Thiện | Nam | 21/12/1999 | TC CNOTO 18-3NB | 7,9 | 5,5 | 8,5 | 8,0 | 8,0 | Khá |
67 | Lê Văn | Thịnh | Nam | 22/03/1997 | TC CNOTO 18-3NB | 7,1 | 9,0 | 8,5 | 8,1 | 7,7 | Khá |
68 | Nguyễn Lê Ngọc | Thông | Nam | 06/09/2001 | TC CNOTO 18-3NB | 6,9 | 9,0 | 8,0 | 7,1 | 7,2 | Khá |
69 | Trương Văn | Triều | Nam | 28/04/2003 | TC CNOTO 18-3NB | 7,0 | 8,0 | 8,0 | 7,0 | 7,2 | Khá |
70 | Nguyễn Trần Huy | Vũ | Nam | 14/05/2001 | TC CNOTO 18-3NB | 6,8 | 8,0 | 6,5 | 8,4 | 7,3 | Khá |
71 | Đặng Công | Đạt | Nam | 04/10/2000 | TC CNOTO 19-1.5N | 7,7 | 7,5 | 6,0 | 7,5 | 7,4 | Khá |
72 | Phan Văn | Đạt | Nam | 30/07/1982 | TC CNOTO 19-1.5N | 6,6 | 7,5 | 6,0 | 9,0 | 7,3 | Khá |
73 | Đặng Ngọc | Hà | Nam | 19/09/2001 | TC CNOTO 19-1.5N | 7,1 | 6,0 | 5,5 | 8,5 | 7,3 | Khá |
74 | Lê Văn | Hùng | Nam | 19/03/1973 | TC CNOTO 19-1.5N | 6,5 | 9,0 | 6,0 | 7,0 | 6,6 | TB-Khá |
75 | Đào Tấn | Lai | Nam | 25/08/1998 | TC CNOTO 19-1.5N | 7,8 | 6,0 | 7,0 | 9,5 | 8,2 | Khá |
76 | Trần Công | Luân | Nam | 24/10/2001 | TC CNOTO 19-1.5N | 7,6 | 6,0 | 5,0 | 8,0 | 7,3 | Khá |
77 | Hoàng Minh | Luận | Nam | 16/04/2001 | TC CNOTO 19-1.5N | 7,7 | 6,0 | 6,0 | 8,0 | 7,5 | Khá |
78 | Trương Tấn | Phát | Nam | 25/04/2000 | TC CNOTO 19-1.5N | 7,2 | 6,0 | 5,0 | 9,0 | 7,4 | Khá |
79 | Nguyễn Thanh | Quệ | Nam | 15/11/1971 | TC CNOTO 19-1.5N | 6,6 | 7,5 | 6,0 | 7,0 | 6,6 | TB-Khá |
80 | Nguyễn Hiến | Thiệt | Nam | 10/04/1998 | TC CNOTO 19-1.5N | 7,8 | 6,0 | 6,0 | 8,0 | 7,6 | Khá |
81 | Võ Chí | Trung | Nam | 10/10/1998 | TC CNOTO 19-1.5N | 8,4 | 7,5 | 7,0 | 9,0 | 8,4 | Giỏi |
82 | Hồ Thái | Ân | Nam | 10/03/2002 | TC CTTBCK 18-3N | 7,3 | 5,0 | 9,0 | 9,0 | 8,2 | Giỏi |
83 | Trần Ngọc | Ân | Nam | 27/02/2002 | TC CTTBCK 18-3N | 7,6 | 5,0 | 9,0 | 9,0 | 8,3 | Giỏi |
84 | Phan Hoàng | Bảo | Nam | 08/04/2003 | TC CTTBCK 18-3N | 6,8 | 5,0 | 6,5 | 8,5 | 7,3 | Khá |
85 | Phạm Trường | Chinh | Nam | 27/12/2003 | TC CTTBCK 18-3N | 6,9 | 5,0 | 6,5 | 8,5 | 7,4 | Khá |
86 | Nguyễn Phúc | Hoàng | Nam | 24/10/2002 | TC CTTBCK 18-3N | 7,2 | 5,0 | 6,5 | 9,0 | 7,7 | Khá |
87 | Nguyễn Trường | Mến | Nam | 08/08/2003 | TC CTTBCK 18-3N | 7,7 | 3,0 | 0,0 | 0,0 | 3,9 | Không đạt |
88 | Nguyễn Đức | Quốc | Nam | 05/09/2003 | TC CTTBCK 18-3N | 6,6 | 7,0 | 9,0 | 8,5 | 7,6 | Khá |
89 | Trần Văn | Thái | Nam | 15/05/2001 | TC CTTBCK 18-3N | 6,9 | 5,0 | 9,0 | 9,0 | 8,0 | Giỏi |
90 | Đặng Huy | Vũ | Nam | 11/07/2002 | TC CTTBCK 18-3N | 6,9 | 7,0 | 9,0 | 8,5 | 7,8 | Khá |
91 | Đặng Văn | Diễn | Nam | 14/06/2003 | TC Điện CN 18-3N | 7,7 | 6,5 | 5,0 | 8,3 | 7,5 | Khá |
92 | Ngô Trung | Kiên | Nam | 03/10/2003 | TC Điện CN 18-3N | 7,2 | 5,0 | 5,0 | 7,8 | 7,0 | Khá |
93 | Võ Ngọc | Lắm | Nam | 16/01/1983 | TC Điện CN 18-3N | 7,6 | 7,5 | 8,0 | 8,2 | 7,9 | Khá |
94 | Nguyễn Trọng | Lập | Nam | 30/03/2003 | TC Điện CN 18-3N | 7,8 | 8,0 | 7,5 | 9,5 | 8,3 | Khá |
95 | Trần Đức | Lập | Nam | 10/09/2000 | TC Điện CN 18-3N | 7,0 | 9,0 | 7,0 | 8,0 | 7,3 | Khá |
96 | Lê Văn | Phục | Nam | 20/02/2001 | TC Điện CN 18-3N | 7,0 | 7,0 | 6,0 | 7,6 | 7,0 | Khá |
97 | Võ Đức | Thuận | Nam | 19/09/2003 | TC Điện CN 18-3N | 7,1 | 5,5 | 6,0 | 7,8 | 7,2 | TB-Khá |
98 | Nguyễn Ngọc | Tiến | Nam | 29/05/2002 | TC Điện CN 18-3N | 7,5 | 6,0 | 7,0 | 9,2 | 8,0 | Giỏi |
99 | Trần Anh | Tín | Nam | 22/09/2003 | TC Điện CN 18-3N | 7,3 | 7,0 | 6,0 | 7,6 | 7,2 | TB-Khá |
100 | Huỳnh Văn | Toàn | Nam | 16/06/1994 | TC Điện CN 18-3N | 7,3 | 7,0 | 7,0 | 8,2 | 7,6 | Khá |
101 | Nguyễn Tuấn | Việt | Nam | 15/02/2000 | TC Điện CN 18-3N | 6,8 | 6,0 | 5,0 | 7,9 | 6,9 | TB-Khá |
102 | Võ Quốc | Vũ | Nam | 05/01/2002 | TC Điện CN 18-3N | 7,4 | 7,0 | 8,0 | 9,0 | 8,0 | Khá |
103 | Cao Văn | Quang | Nam | 18/12/1997 | TC Điện CN 19-1.5N | 7,3 | 8,0 | 9,0 | 9,0 | 8,2 | Giỏi |
104 | Nguyễn Nhật | Quang | Nam | 22/06/1997 | TC Điện CN 19-1.5N | 7,7 | 9,0 | 9,0 | 8,0 | 8,0 | Giỏi |
105 | Trương Thanh | Sơn | Nam | 01/04/1996 | TC Điện CN 19-1.5N | 8,4 | 7,0 | 9,0 | 8,0 | 8,4 | Giỏi |
106 | Nguyễn Quốc | Cường | Nam | 26/08/2003 | TC KTCBMA 18-3N | 6,9 | 6,5 | 7,0 | 9,0 | 7,6 | Khá |
107 | Nguyễn Huy | Hùng | Nam | 19/07/2003 | TC KTCBMA 18-3N | 6,9 | 6,0 | 7,5 | 9,0 | 7,7 | Khá |
108 | Trần Khánh | Hưng | Nam | 22/12/2002 | TC KTCBMA 18-3N | 7,4 | 7,0 | 9,5 | 9,5 | 8,5 | Khá |
109 | Nguyễn Hoài Trúc | Linh | Nữ | 01/10/2002 | TC KTCBMA 18-3N | 7,2 | 8,0 | 7,0 | 9,0 | 7,8 | Khá |
110 | Nguyễn Thị Hồng | Lựu | Nữ | 22/09/2003 | TC KTCBMA 18-3N | 8,1 | 9,0 | 8,5 | 9,0 | 8,5 | Giỏi |
111 | Hồ Tú | Minh | Nữ | 07/01/2003 | TC KTCBMA 18-3N | 6,4 | 6,0 | 5,0 | 7,0 | 6,4 | TB-Khá |
112 | Trần Huỳnh Minh | Nguyên | Nam | 23/07/2003 | TC KTCBMA 18-3N | 6,8 | 6,5 | 7,5 | 9,0 | 7,7 | Khá |
113 | Nguyễn Huỳnh Kiều | Nhi | Nữ | 07/03/2001 | TC KTCBMA 18-3N | 8,1 | 6,5 | 8,0 | 9,0 | 8,4 | Giỏi |
114 | Nguyễn Xuân | Thái | Nam | 10/10/2003 | TC KTCBMA 18-3N | 6,8 | 8,5 | 6,5 | 9,0 | 7,5 | Khá |
115 | Trần Quốc | Thịnh | Nam | 19/12/2003 | TC KTCBMA 18-3N | 6,9 | 7,0 | 5,0 | 9,0 | 7,3 | Khá |
116 | Lê Nguyễn Phi | Toàn | Nam | 14/10/2003 | TC KTCBMA 18-3N | 7,6 | 5,5 | 8,0 | 9,5 | 8,3 | Giỏi |
117 | Trần Quốc | Trung | Nam | 23/10/2003 | TC KTCBMA 18-3N | 7,0 | 7,0 | 9,0 | 9,5 | 8,2 | Khá |
118 | Phan Xuân | Tùng | Nam | 16/08/2003 | TC KTCBMA 18-3N | 6,8 | 5,5 | 5,5 | 8,0 | 7,0 | Khá |
119 | Nguyễn Thị | Hợi | Nữ | 24/02/1972 | TC KTCBMA 19-1.5N | 7,6 | 6,5 | 5,5 | 8,5 | 7,6 | Khá |
120 | Võ Thị Mỹ | Lệ | Nữ | 02/02/1974 | TC KTCBMA 19-1.5N | 7,6 | 8,0 | 5,0 | 9,0 | 7,6 | Khá |
121 | Nguyễn Thị Kim | Nga | Nữ | 18/02/1975 | TC KTCBMA 19-1.5N | 8,2 | 8,5 | 7,5 | 9,5 | 8,5 | Giỏi |
122 | Nguyễn Thị | Ngọc | Nữ | 06/10/1974 | TC KTCBMA 19-1.5N | 7,1 | 7,0 | 6,0 | 9,0 | 7,6 | Khá |
123 | Nguyễn Thị | Nở | Nữ | 13/09/1981 | TC KTCBMA 19-1.5N | 7,4 | 7,5 | 5,0 | 9,0 | 7,5 | Khá |
124 | Nguyễn Thị | Phin | Nữ | 24/08/1974 | TC KTCBMA 19-1.5N | 7,5 | 9,0 | 8,0 | 9,5 | 8,3 | Giỏi |
125 | Ngô Thị | Quyên | Nữ | 11/10/1978 | TC KTCBMA 19-1.5N | 7,8 | 9,0 | 8,0 | 9,0 | 8,2 | Giỏi |
126 | Phan Thị Mai | Quyên | Nữ | 25/04/1981 | TC KTCBMA 19-1.5N | 7,8 | 9,0 | 5,5 | 9,0 | 7,8 | Khá |
127 | Lưu Thị Lệ | Thắm | Nữ | 15/09/1976 | TC KTCBMA 19-1.5N | 7,9 | 8,5 | 5,0 | 9,0 | 7,8 | Khá |
128 | Lê Thị | Thi | Nữ | 20/11/1987 | TC KTCBMA 19-1.5N | 7,8 | 8,5 | 6,5 | 9,5 | 8,2 | Giỏi |
129 | Đặng Thị | Trinh | Nữ | 29/06/1984 | TC KTCBMA 19-1.5N | 7,6 | 9,0 | 9,0 | 9,0 | 8,3 | Giỏi |
130 | Nguyễn Lê Bích | Hợp | Nữ | 07/01/2003 | TC May TT 18-3N | 7,5 | 6,0 | 6,0 | 7,0 | 7,1 | Khá |
131 | Đỗ Thị Hồng | Kim | Nữ | 12/10/2003 | TC May TT 18-3N | 7,6 | 7,0 | 7,0 | 8,0 | 7,6 | Khá |
132 | Nguyễn Thị | Lượm | Nữ | 17/11/2003 | TC May TT 18-3N | 7,6 | 7,0 | 8,5 | 6,5 | 7,4 | Khá |
133 | Bàn Thị Yến | Nhi | Nữ | 08/11/2000 | TC May TT 18-3N | 8,9 | 9,0 | 10,0 | 9,5 | 9,3 | Xuất sắc |
134 | Trần Thị Ý | Như | Nữ | 13/05/2003 | TC May TT 18-3N | 7,3 | 5,0 | 7,0 | 7,5 | 7,3 | Khá |
135 | Lê Thị Diễm | Quỳnh | Nữ | 06/08/2003 | TC May TT 18-3N | 7,5 | 5,0 | 8,0 | 7,5 | 7,6 | Khá |
136 | Phạm Thị Thanh | Trúc | Nữ | 26/03/2003 | TC May TT 18-3N | 7,5 | 6,0 | 8,5 | 9,0 | 8,2 | Giỏi |
137 | Kiều Thị Hải | Yến | Nữ | 21/03/2003 | TC May TT 18-3N | 7,3 | 6,0 | 6,0 | 7,5 | 7,2 | Khá |
138 | Võ Thị Kim | Yến | Nữ | 08/09/2001 | TC May TT 18-3N | 7,3 | 6,5 | 6,0 | 7,5 | 7,2 | Khá |
139 | Trần Ngọc Thúy | Vy | Nữ | 20/10/2001 | TC May TT 19-1.5N | 6,6 | 0,0 | 0,0 | 0,0 | 3,3 | Không đạt |
140 | Ngô Xuân | An | Nam | 12/07/2003 | TC May TT 19-3NTH | 7,5 | 7,5 | 5,0 | 8,5 | 7,4 | Khá |
141 | Đinh Triệu | Bân | Nam | 30/11/2003 | TC May TT 19-3NTH | 6,4 | 7,0 | 7,5 | 7,0 | 6,8 | TB-Khá |
142 | Lương Thị Mỹ | Duyên | Nữ | 12/05/2003 | TC May TT 19-3NTH | 7,4 | 8,5 | 8,0 | 8,0 | 7,7 | Khá |
143 | Võ Ngọc | Hiến | Nam | 28/11/2003 | TC May TT 19-3NTH | 7,4 | 5,0 | 5,0 | 8,0 | 7,2 | Khá |
144 | Võ Viết | Hoài | Nam | 01/06/2003 | TC May TT 19-3NTH | 7,2 | 8,0 | 6,5 | 8,5 | 7,5 | Khá |
145 | Lê Văn | Hoàng | Nam | 02/01/2003 | TC May TT 19-3NTH | 6,4 | 8,0 | 7,5 | 7,5 | 7,0 | Khá |
146 | Trần Võ Phương | Kiều | Nữ | 28/10/2003 | TC May TT 19-3NTH | 7,7 | 8,0 | 7,0 | 9,0 | 8,0 | Giỏi |
147 | Nguyễn Tấn | Lộc | Nam | 01/08/2002 | TC May TT 19-3NTH | 6,3 | 6,0 | 7,5 | 6,5 | 6,6 | TB-Khá |
148 | Nguyễn Thành | Luân | Nam | 23/07/2003 | TC May TT 19-3NTH | 7,1 | 6,5 | 7,0 | 9,0 | 7,7 | Khá |
149 | Hồ Văn | Lượng | Nam | 14/08/2003 | TC May TT 19-3NTH | 6,3 | 6,5 | 8,0 | 6,0 | 6,5 | TB-Khá |
150 | Phạm Nhật | Lượng | Nam | 17/04/2003 | TC May TT 19-3NTH | 6,8 | 8,5 | 7,5 | 6,5 | 6,8 | TB-Khá |
151 | Phan Văn | Mùi | Nam | 16/08/2003 | TC May TT 19-3NTH | 6,7 | 8,0 | 7,0 | 7,5 | 7,0 | Khá |
152 | Võ Anh | Nhất | Nam | 23/12/2003 | TC May TT 19-3NTH | 6,8 | 7,5 | 7,0 | 7,5 | 7,1 | Khá |
153 | Lương Văn | Phụng | Nam | 17/10/2003 | TC May TT 19-3NTH | 7,0 | 9,0 | 5,0 | 8,0 | 7,0 | Khá |
154 | Mai Thị Như | Quỳnh | Nữ | 06/09/2002 | TC May TT 19-3NTH | 7,1 | 9,0 | 8,0 | 6,5 | 7,1 | Khá |
155 | Cao Văn | Sự | Nam | 15/04/2003 | TC May TT 19-3NTH | 6,9 | 8,0 | 7,5 | 7,5 | 7,2 | Khá |
156 | Trần Ngọc | Tiến | Nam | 07/11/2003 | TC May TT 19-3NTH | 6,4 | 7,0 | 6,0 | 6,5 | 6,4 | TB-Khá |
157 | Lương Phạm Tấn | Tính | Nam | 08/12/2002 | TC May TT 19-3NTH | 6,1 | 8,0 | 5,5 | 6,5 | 6,1 | TB-Khá |
158 | Lê Văn | Tịnh | Nam | 22/01/2003 | TC May TT 19-3NTH | 6,6 | 8,0 | 6,0 | 6,5 | 6,5 | TB-Khá |
159 | Nguyễn Thanh | Trúc | Nữ | 02/11/2003 | TC May TT 19-3NTH | 7,3 | 7,0 | 5,0 | 8,5 | 7,3 | Khá |
160 | Nguyễn Thị Bảo | Yến | Nữ | 15/01/2002 | TC May TT 19-3NTH | 7,8 | 9,0 | 5,0 | 8,5 | 7,6 | Khá |
161 | Trương Văn | Chung | Nam | 15/05/2002 | TC QTKS 18-3N | 6,0 | 0,0 | 0,0 | 5,4 | 5,4 | Không đạt |
162 | Phạm Tân | Đô | Nam | 16/05/2003 | TC QTKS 18-3N | 6,8 | 8,0 | 5,0 | 6,7 | 6,5 | TB-Khá |
163 | Nguyễn Thị Thục | Đoan | Nữ | 10/04/2001 | TC QTKS 18-3N | 6,7 | 5,0 | 6,5 | 8,0 | 7,1 | Khá |
164 | Lê Hà Thu | Hương | Nữ | 24/04/2001 | TC QTKS 18-3N | 6,6 | 5,0 | 6,0 | 8,0 | 7,0 | Khá |
165 | Hồ Bắc | Nam | Nữ | 15/06/2003 | TC QTKS 18-3N | 6,8 | 5,0 | 5,0 | 7,8 | 6,8 | TB-Khá |
166 | Lê Ngọc | Tình | Nam | 10/02/2003 | TC QTKS 18-3N | 6,6 | 8,0 | 5,5 | 5,8 | 6,2 | TB-Khá |
167 | Bùi Thị Vân | Trang | Nữ | 01/08/2002 | TC QTKS 18-3N | 7,6 | 6,0 | 7,0 | 6,5 | 7,1 | Khá |
168 | Nguyễn Phan Thanh | Trinh | Nữ | 03/12/2003 | TC QTKS 18-3N | 6,9 | 5,0 | 6,0 | 5,7 | 6,4 | TB-Khá |
169 | Nguyễn Phạm Ánh | Trúc | Nữ | 06/04/2003 | TC QTKS 18-3N | 7,1 | 5,0 | 7,5 | 6,1 | 6,8 | TB-Khá |
170 | Nguyễn Hoàng Ngọc | Tỷ | Nam | 02/08/2003 | TC QTKS 18-3N | 6,1 | 5,0 | 5,5 | 6,0 | 6,0 | TB-Khá |
171 | Hồ Thị Thúy | Vi | Nữ | 14/07/2003 | TC QTKS 18-3N | 6,3 | 5,0 | 6,0 | 6,7 | 6,4 | TB-Khá |
172 | Hồ Ngũ | Đạt | Nam | 04/10/2000 | TC QTM Máy tính 18-3N | 8,2 | 8,0 | 8,5 | 8,9 | 8,5 | Giỏi |
173 | Hoàng Vũ | Huy | Nam | 09/04/2002 | TC QTM Máy tính 18-3N | 6,9 | 6,0 | 7,0 | 6,9 | 6,9 | TB-Khá |
174 | Nguyễn Lưu | Kiên | Nam | 07/12/2002 | TC QTM Máy tính 18-3N | 6,9 | 8,0 | 9,0 | 8,1 | 7,7 | Khá |
175 | Nguyễn Trọng | Kiên | Nam | 08/10/2002 | TC QTM Máy tính 18-3N | 6,8 | 5,0 | 5,0 | 7,4 | 6,7 | TB-Khá |
176 | Võ Nhật | Minh | Nam | 28/06/2003 | TC QTM Máy tính 18-3N | 7,5 | 5,0 | 5,0 | 9,0 | 7,6 | Khá |
177 | Đỗ Ngọc | Pháp | Nam | 24/03/2003 | TC QTM Máy tính 18-3N | 7,4 | 5,0 | 6,5 | 8,2 | 7,5 | Khá |
178 | Phan Phương | Phát | Nam | 05/08/2003 | TC QTM Máy tính 18-3N | 7,6 | 8,0 | 7,5 | 8,5 | 7,9 | Khá |
179 | Trần Đức Nguyên | Quang | Nam | 20/08/2003 | TC QTM Máy tính 18-3N | 7,1 | 8,0 | 9,0 | 8,4 | 7,9 | Khá |
180 | Nguyễn Văn | Thiện | Nam | 17/09/2003 | TC QTM Máy tính 18-3N | 7,9 | 8,0 | 9,0 | 9,0 | 8,5 | Khá |
181 | Nguyễn Xuân | Tuấn | Nam | 15/07/2002 | TC QTM Máy tính 18-3N | 6,8 | 6,0 | 5,0 | 7,9 | 6,9 | TB-Khá |
182 | Lê Đình | Cảnh | Nam | 06/05/2003 | TC VH, SCTBL 18-3N | 6,8 | 6,0 | 9,5 | 8,5 | 7,8 | Khá |
183 | Nguyễn Hữu | Đạt | Nam | 27/09/1999 | TC VH, SCTBL 18-3N | 8,0 | 8,0 | 9,5 | 9,5 | 8,8 | Giỏi |
184 | Đặng Tấn | Duy | Nam | 09/04/2003 | TC VH, SCTBL 18-3N | 6,9 | 7,0 | 7,0 | 8,5 | 7,5 | Khá |
185 | Nguyễn Huy | Hoàng | Nam | 07/01/2003 | TC VH, SCTBL 18-3N | 7,7 | 6,0 | 9,0 | 9,0 | 8,4 | Khá |
186 | Trần Duy | Hoàng | Nam | 15/03/2003 | TC VH, SCTBL 18-3N | 6,9 | 0,0 | 6,0 | 8,5 | 7,3 | Không đạt |
187 | Lê Công | Hưng | Nam | 26/12/2003 | TC VH, SCTBL 18-3N | 7,5 | 7,0 | 7,5 | 9,0 | 8,0 | Giỏi |
188 | Đặng Quốc | Huy | Nam | 27/10/2003 | TC VH, SCTBL 18-3N | 8,2 | 8,0 | 7,5 | 9,5 | 8,5 | Giỏi |
189 | Nguyễn Thành | Khóa | Nam | 11/01/2003 | TC VH, SCTBL 18-3N | 6,7 | 5,0 | 5,5 | 8,0 | 6,9 | TB-Khá |
190 | Lê Văn | Phi | Nam | 28/03/2003 | TC VH, SCTBL 18-3N | 7,2 | 7,0 | 6,0 | 9,0 | 7,6 | Khá |
191 | Trần Xuân | Phong | Nam | 18/06/2003 | TC VH, SCTBL 18-3N | 6,6 | 7,0 | 5,5 | 8,0 | 6,9 | TB-Khá |
192 | La O | Phòng | Nam | 12/01/2003 | TC VH, SCTBL 18-3N | 7,8 | 8,0 | 7,5 | 8,5 | 8,0 | Giỏi |
193 | Phạm Thanh | Sinh | Nam | 26/12/2003 | TC VH, SCTBL 18-3N | 7,9 | 8,0 | 7,5 | 9,0 | 8,2 | Giỏi |
194 | Nguyễn Thuận | Anh | Nam | 10/09/1999 | TC Điện CN 18-1.5N | 7,2 | 5,0 | 5,0 | 6,8 | 6,7 | TB-Khá |
Các tin khác