Kết quả thi chứng chỉ Công nghệ thông tin (Khóa thi 07/4/2019)
08:07 | 12/04/2019
Kết quả thi Chứng chỉ Công nghệ thông tin ngày 07/4/2019
Các em liên hệ về Văn phòng Trung tâm để biết kết quả chi tiết.
Những thí sinh có kết quả hỏng, sẽ tự liên hệ để được ôn tập-học lại miễn phí, đóng lệ phí thi theo quy định.
Dự kiến thi lại vào đầu tháng 6/2019.
STT
|
Họ
|
Tên
|
Năm sinh
|
GT
|
LT
|
TH
|
XL
|
Ghi chú
|
1
|
NGUYỄN
THỊ BẠCH
|
AN
|
17-6-2002
|
Nữ
|
9
|
6
|
|
|
2
|
TRƯƠNG
THÀNH
|
DANH
|
29-6-2002
|
Nam
|
5,5
|
5
|
|
|
3
|
NGUYỄN
THÀNH
|
DUY
|
26-4-2000
|
Nam
|
6,5
|
5
|
|
|
4
|
NGUYỄN
BÁ
|
DUY
|
22-7-2002
|
Nam
|
8,5
|
5
|
|
|
5
|
ĐOÀN BÍCH
|
DUYÊN
|
08-9-1998
|
Nữ
|
9,5
|
6,5
|
|
|
6
|
PHAN NGUYỄN NGUYÊN
|
ĐẠT
|
04-12-1997
|
Nam
|
9
|
7
|
|
|
7
|
ĐẶNG THỊ HỒNG
|
HÀ
|
09-3-2002
|
Nữ
|
5,5
|
5
|
|
|
8
|
LÊ TẤN
|
HẢI
|
05-11-2000
|
Nam
|
5,5
|
5,5
|
|
|
9
|
NGUYỄN
MINH
|
HIỂN
|
06-8-2002
|
Nam
|
8,5
|
5
|
|
|
10
|
TRẦN VĂN
|
HIẾU
|
16-6-1999
|
Nam
|
5,5
|
7
|
|
|
11
|
TRẦN QUỐC
|
HOÀN
|
22-8-1999
|
Nam
|
8
|
9
|
|
|
12
|
NGUYỄN HUY
|
HOÀNG
|
29-8-1997
|
Nam
|
8,5
|
6
|
|
|
13
|
TRIỆU THỊ
|
HỒNG
|
15-12-2002
|
Nữ
|
8,5
|
6
|
|
|
14
|
NGUYỄN NGỌC
|
HUY
|
26-12-2000
|
Nam
|
8,5
|
7,5
|
|
|
15
|
THÁI HOÀNG THANH
|
HUY
|
23-01-2002
|
Nam
|
6,5
|
5,5
|
|
|
16
|
ĐỖ KHÁNH
|
HƯNG
|
12-02-2000
|
Nam
|
6,5
|
6
|
|
|
17
|
ĐỖ THỊ MỸ
|
HƯƠNG
|
30-3-1987
|
Nữ
|
10
|
9
|
|
|
18
|
NGUYỄN THANH
|
KIỀU
|
09-4-2001
|
Nữ
|
9,5
|
6
|
|
|
19
|
PHẠM THẾ
|
KHẢI
|
13-4-1997
|
Nam
|
7,5
|
6
|
|
|
20
|
TRẦN QUANG
|
KHÁNH
|
04-6-1998
|
Nam
|
10
|
7,5
|
|
|
21
|
VÕ THỊ THÚY
|
LÀI
|
28-01-2000
|
Nữ
|
5
|
6
|
|
|
22
|
NGUYỄN HOÀI TRÚC
|
LINH
|
01-10-2002
|
Nữ
|
5,5
|
5,5
|
|
|
23
|
NGUYỄN THỊ HUỆ
|
LINH
|
04-10-2002
|
Nữ
|
5,5
|
5
|
|
|
24
|
BÙI THỊ KIM
|
LOÁN
|
28-12-2001
|
Nữ
|
8,5
|
5
|
|
|
25
|
NGUYỄN THỊ HỒNG
|
LỰU
|
22-9-2003
|
Nữ
|
7,5
|
5
|
|
|
26
|
TRƯƠNG THỊ KHÁNH
|
LY
|
16-12-2003
|
Nữ
|
7
|
5
|
|
|
27
|
NGUYỄN THỊ TUYẾT
|
MAI
|
14-11-2000
|
Nữ
|
7,5
|
6,5
|
|
|
28
|
VÕ HUỲNH HỒNG
|
MINH
|
13-6-2000
|
Nam
|
7,5
|
5
|
|
|
29
|
NGUYỄN
NGỌC
|
MINH
|
22-9-2002
|
Nam
|
5,5
|
5,5
|
|
|
30
|
NGUYỄN THỊ PHƯƠNG
|
MY
|
03-3-2001
|
Nữ
|
8
|
9
|
|
|
31
|
HỒ TẤN
|
NAM
|
20-11-2001
|
Nam
|
6,5
|
5
|
|
|
32
|
NGUYỄN TRỌNG
|
NAM
|
19-9-2002
|
Nam
|
7,5
|
6
|
|
|
33
|
NGÔ THỊ GIANG
|
NGUYÊN
|
25-9-2001
|
Nữ
|
8
|
6,5
|
|
|
34
|
NGUYỄN THÁI
|
NGUYÊN
|
17-12-2002
|
Nam
|
6,5
|
5
|
|
|
35
|
NGUYỄN THẾ
|
NHÃ
|
11-11-1983
|
Nam
|
9,5
|
10
|
|
|
36
|
NGUYỄN HUỲNH KIỀU
|
NHI
|
07-3-2001
|
Nữ
|
9
|
9
|
|
|
37
|
HỒ LƯƠNG
|
NHƠN
|
17-9-2001
|
Nam
|
9
|
6
|
|
|
38
|
PHẠM THỊ HỒNG
|
PHÚC
|
19-12-2001
|
Nữ
|
5,5
|
5
|
|
|
39
|
ĐỖ
THANH
|
TÂM
|
07-11-2002
|
Nam
|
8,5
|
7
|
|
|
40
|
HÀ CẢNH
|
TIÊN
|
02-7-2002
|
Nữ
|
5,5
|
5,5
|
|
|
41
|
VÕ TRUNG
|
TÍN
|
13-7-2000
|
Nam
|
7,5
|
5,5
|
|
|
42
|
LÊ
TRỌNG
|
TUẤN
|
28-01-2002
|
Nam
|
5,5
|
5
|
|
|
43
|
HOÀNG NGỌC
|
THIỆN
|
09-5-2000
|
Nam
|
8,5
|
7,5
|
|
|
44
|
NGUYỄN THỊ HOÀI
|
THU
|
06-01-2002
|
Nữ
|
9
|
6
|
|
|
45
|
TRẦN
NGỌC XUÂN
|
TRANG
|
28-02-2001
|
Nữ
|
8,5
|
5,5
|
|
|
46
|
LƯƠNG
QUỐC
|
TRỊ
|
15-8-2002
|
Nam
|
5
|
5
|
|
|
47
|
CHÂU
THANH
|
TRÚC
|
20-9-2001
|
Nữ
|
9
|
5
|
|
|
48
|
NGUYỄN QUANG
|
TRỰC
|
17-4-2000
|
Nam
|
7,5
|
5
|
|
|
49
|
PHAN THỊ HỒNG
|
VÂN
|
10-11-2001
|
Nữ
|
6
|
6
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Các Thí sinh không có tên trong danh sách này liên
hệ về Văn phòng để hướng dẫn phúc khảo
|
|
|
Các tin khác