KẾT QUẢ THI CHỨNG CHỈ TIN HỌC, KHÓA THI NGÀY 23/6/2019
05:45 | 27/06/2019
STT |
HỌ VÀ TÊN LÓT |
TÊN |
SINH NGÀY |
GIỚI TÍNH |
NƠI SINH |
TRẮC NGHIỆM |
THỰC HÀNH |
KẾT QUẢ |
1 |
NGUYỄN ANH |
DANH |
19-3-1999 |
Nam |
Phú Yên |
5,0 |
5,0 |
Đạt |
2 |
K SƠR H |
DIỆU |
26-8-2000 |
Nữ |
Phú Yên |
8,0 |
6,0 |
Đạt |
3 |
VÕ THỊ MỸ |
DUYÊN |
20-3-2000 |
Nữ |
Phú Yên |
6,0 |
6,5 |
Đạt |
4 |
NGUYỄN THỊ THỤC |
ĐOAN |
10-4-2001 |
Nữ |
Phú Yên |
5,0 |
6,0 |
Đạt |
5 |
PHẠM TÂN |
ĐÔ |
16-5-2003 |
Nam |
Phú Yên |
6,0 |
6,0 |
Đạt |
6 |
LÊ THỊ HỒNG |
HẬU |
20-11-2000 |
Nữ |
Phú Yên |
6,5 |
7,0 |
Đạt |
7 |
ĐẶNG THỊ PHÚC |
HẬU |
21-6-2000 |
Nữ |
Phú Yên |
7,5 |
7,5 |
Đạt |
8 |
LÊ HÀ THU |
HƯƠNG |
24-4-2001 |
Nữ |
Gia Lai |
5,0 |
5,5 |
Đạt |
9 |
HUỲNH THỊ MỸ |
LINH |
16-4-2000 |
Nữ |
Phú Yên |
8,0 |
5,0 |
Đạt |
10 |
PHẠM THỊ HỒNG |
LỢI |
02-11-2001 |
Nữ |
Phú Yên |
5,0 |
5,0 |
Đạt |
11 |
HỒ TẤN |
LỢI |
28-8-2000 |
Nam |
Phú Yên |
5,5 |
5,5 |
Đạt |
12 |
NGUYỄN THỊ |
LƯỢM |
17-11-2003 |
Nữ |
Phú Yên |
5,5 |
6,5 |
Đạt |
13 |
PHAN TRƯƠNG ĐỨC |
LƯƠNG |
18-6-2000 |
Nam |
Long An |
6,0 |
6,0 |
Đạt |
14 |
LÊ MÔ HỜ |
MAI |
30-10-2000 |
Nữ |
Phú Yên |
7,0 |
6,0 |
Đạt |
15 |
VÕ HUỲNH HÙNG |
MINH |
13-6-2000 |
Nam |
Phú Yên |
6,0 |
5,0 |
Đạt |
16 |
TRƯƠNG QUYẾT |
NGUYÊN |
27-02-2001 |
Nam |
Phú Yên |
6,0 |
5,0 |
Đạt |
17 |
BÙI THỊ CHUNG |
NHANH |
29-8-1998 |
Nữ |
Phú Yên |
7,0 |
6,0 |
Đạt |
18 |
VÕ VĂN |
NHẬT |
04-8-1994 |
Nam |
Phú Yên |
6,5 |
6,5 |
Đạt |
19 |
BÀN THỊ YẾN |
NHI |
08-11-2000 |
Nữ |
Đăk Lăk |
8,5 |
10,0 |
Đạt |
20 |
LÊ THỊ DIỄM |
QUỲNH |
12-8-2000 |
Nữ |
Phú Yên |
8,0 |
8,5 |
Đạt |
21 |
LÊ NGỌC |
TÌNH |
10-02-2003 |
Nam |
Phú Yên |
5,0 |
5,0 |
Đạt |
22 |
ĐẶNG HUỲNH PHI |
TOÀN |
22-10-2000 |
Nam |
Phú Yên |
5,0 |
9,0 |
Đạt |
23 |
CHÂU VĂN |
TUÂN |
18-10-1999 |
Nam |
Phú Yên |
7,0 |
5,0 |
Đạt |
24 |
HUỲNH PHƯƠNG |
THANH |
30-6-2012 |
Nữ |
Phú Yên |
6,0 |
5,0 |
Đạt |
25 |
PHAN TẤN |
THÀNH |
12-12-1999 |
Nam |
Phú Yên |
7,0 |
6,5 |
Đạt |
26 |
NGUYỄN TRỌNG |
THẮNG |
01-3-2001 |
Nam |
Phú Yên |
6,0 |
6,0 |
Đạt |
27 |
LÊ TẤN |
THIỂN |
26-4-2001 |
Nam |
Phú Yên |
5,0 |
6,0 |
Đạt |
28 |
NGUYỄN DUY |
THỊNH |
26-4-2000 |
Nam |
Phú Yên |
6,5 |
6,5 |
Đạt |
29 |
LÊ CÔNG |
THƠ |
28-9-2000 |
Nam |
Phú Yên |
6,0 |
5,5 |
Đạt |
30 |
LÊ THỊ THU |
THƯƠNG |
26-02-2000 |
Nữ |
Phú Yên |
5,5 |
7,0 |
Đạt |
31 |
BÙI THỊ VÂN |
TRANG |
01-8-2002 |
Nữ |
Phú Yên |
6,5 |
6,0 |
Đạt |
32 |
NGUYỄN PHAN THANH |
TRINH |
03-12-2003 |
Nữ |
Phú Yên |
6,0 |
5,5 |
Đạt |
33 |
NGUYỄN PHẠM ÁNH |
TRÚC |
06-4-2003 |
Nữ |
Phú Yên |
5,0 |
5,5 |
Đạt |
34 |
TRƯƠNG THỊ KIM |
YÊN |
21-8-2003 |
Nữ |
Phú Yên |
6,0 |
5,0 |
Đạt |
35 |
KIỀU THỊ HẢI |
YẾN |
21-3-2003 |
Nữ |
Bình Phước |
5,0 |
5,0 |
Đạt |
CÁC THÍ SINH KHÔNG CÓ TÊN TẠI DANH SÁCH NÀY, ĐỀ NGHỊ LIÊN HỆ VỀ VĂN PHÒNG TRUNG TÂM TIN HỌC, GẶP THẦY NGHI ĐỂ XEM ĐIỂM TRỰC TIẾP VÀ NHẬN KẾT QUẢ THI
Các tin khác