Xem file chi tiết tại đây
| QUY ĐỊNH MỨC THU HỌC PHÍ CÁC TRÌNH ĐỘ TỪ NĂM HỌC 2022-2023 ĐẾN NĂM 2025-2026 | | | | | | |
| (Ban hành kèm theo Quyết định số 370/QĐ-CĐN ngày 22/8/2022 của Trường Cao đẳng Nghề Phú Yên) | | | | | | |
| | | | | | | | | |
| Đơn vị tính: đồng/HS,SV/tháng | | | | | | | | |
TT | Nội dung | NH 2022-2023 | NH 2023-2024 | NH 2024-2025 | NH 2025-2026 |
Cao đẳng | Trung cấp | Cao đẳng | Trung cấp | Cao đẳng | Trung cấp | Cao đẳng | Trung cấp |
I | Nhóm I: Khoa học xã hội nhân văn, nghệ thuật, giáo dục và đào tạo, báo chí, thông tin và kinh doanh; Khoa học, pháp luật và toán; Nông, lâm, ngư nghiệp và thú ý | | | | | | | | |
1 | Kế toán doanh nghiệp | 840.000 | 740.000 | 890.000 | 790.000 | 920.000 | 810.000 | 1.080.000 | 950.000 |
2 | Pháp luật | | 740.000 | | 790.000 | | 810.000 | | 950.000 |
3 | Công nghệ sinh học | 900.000 | 800.000 | 960.000 | 850.000 | 980.000 | 870.000 | 1.150.000 | 1.020.000 |
4 | Chế biến và bảo quản thủy sản | | 800.000 | - | 850.000 | - | 870.000 | - | 1.020.000 |
II | Nhóm II: Kỹ thuật và công nghệ thông tin; Sản xuất, chế biến và xây dựng; Dịch vụ, du lịch và môi trường | | | | | | | | |
1 | Điện công nghiệp | 1.020.000 | 880.000 | 1.090.000 | 940.000 | 1.110.000 | 960.000 | 1.310.000 | 1.130.000 |
2 | Quản trị mạng máy tính | 1.020.000 | 880.000 | 1.090.000 | 940.000 | 1.110.000 | 960.000 | 1.310.000 | 1.130.000 |
3 | Kỹ thuật sửa chữa, lắp ráp máy tính | 1.020.000 | 880.000 | 1.090.000 | 940.000 | 1.110.000 | 960.000 | 1.310.000 | 1.130.000 |
4 | Hàn | 1.020.000 | 880.000 | 1.090.000 | 940.000 | 1.110.000 | 960.000 | 1.310.000 | 1.130.000 |
5 | Cắt gọt kim loại | | 880.000 | - | 940.000 | - | 960.000 | - | 1.130.000 |
6 | Công nghệ ô tô | 1.020.000 | 880.000 | 1.090.000 | 940.000 | 1.110.000 | 960.000 | 1.310.000 | 1.130.000 |
7 | Kỹ thuật lắp đặt điện và điều khiển trong CN | | 880.000 | - | 940.000 | - | 960.000 | - | 1.130.000 |
8 | Chế tạo thiết bị cơ khí | 1.020.000 | 880.000 | 1.090.000 | 940.000 | 1.110.000 | 960.000 | 1.310.000 | 1.130.000 |
9 | Cơ điện lạnh thủy sản | 1.020.000 | 880.000 | 1.090.000 | 940.000 | 1.110.000 | 960.000 | 1.310.000 | 1.130.000 |
10 | Vận hành sửa chữa thiết bị lạnh | 1.020.000 | 880.000 | 1.090.000 | 940.000 | 1.110.000 | 960.000 | 1.310.000 | 1.130.000 |
11 | Chế biến thực phẩm | | 880.000 | - | 940.000 | - | 960.000 | - | 1.130.000 |
12 | Kiểm nghiệm chất lượng LTTP | 1.020.000 | 880.000 | 1.090.000 | 940.000 | 1.110.000 | 960.000 | 1.310.000 | 1.130.000 |
13 | May thời trang | 1.020.000 | 880.000 | 1.090.000 | 940.000 | 1.110.000 | 960.000 | 1.310.000 | 1.130.000 |
14 | Quản trị khách sạn | 1.020.000 | 880.000 | 1.090.000 | 940.000 | 1.110.000 | 960.000 | 1.310.000 | 1.130.000 |
15 | Kỹ thuật chế biến món ăn | 1.020.000 | 880.000 | 1.090.000 | 940.000 | 1.110.000 | 960.000 | 1.310.000 | 1.130.000 |
| | | | | | | | | |