THỐNG KÊ HSSV DIỆN MIỄN GIẢM ĐÃ NỘP HỌC PHÍ
NHƯNG CHƯA HOÀN TRẢ LẠI
|
(Theo
Thông báo số 150/TB-CĐN ngày 26/10/2018 của Trường Cao đẳng Nghề Phú Yên)
|
STT
|
Họ và
tên
|
Lớp
|
Số tiền
|
Ghi chú
|
|
HỌC KỲ
I. NĂM HỌC 2015-2016 (Từ T9/2015-T11/2015 : 3 tháng )
|
|
Đối tượng giảm 50% học phí
|
|
18.918.000
|
|
1
|
Nguyễn Ngọc
|
Thọ
|
CĐ Điện
K13
|
1.008.000
|
Con
người CCCM
|
2
|
SÔ Y
|
LƯU
|
TC CNOT K13-3N
|
459.000
|
TN.THCS
đi học nghề
|
3
|
LÊ NGUYỄN MINH
|
HOÀNG
|
TC Điện
K13-3N
|
459.000
|
TN.THCS
đi học nghề
|
4
|
LÊ NGUYỄN MINH
|
PHÁP
|
TC Điện
K13-3N
|
459.000
|
TN.THCS
đi học nghề
|
5
|
TRẦN QUỐC
|
TRUNG
|
TC Điện
K13-3N
|
459.000
|
TN.THCS
đi học nghề
|
6
|
NGUYỄN THỊ THU
|
THẢO
|
TC May
TT K13-3N
|
396.000
|
TN.THCS
đi học nghề
|
7
|
PHẠM HIẾU
|
ĐỨC
|
TC
Điện K14-3N
|
459.000
|
TN.THCS
đi học nghề
|
8
|
ĐẶNG ĐẠI MINH
|
TÂM
|
TC CKCT
K14-3
|
459.000
|
TN.THCS
đi học nghề
|
9
|
NGUYỄN PHỤNG
|
TIÊN
|
TC CKCT
K14-3
|
459.000
|
TN.THCS
đi học nghề
|
10
|
Nguyễn Ngọc
|
Trường
|
TC CNOT 14-3N
|
459.000
|
TN.THCS
đi học nghề
|
11
|
Lê Quang
|
Trường
|
TC CNOT 14-3N
|
459.000
|
TN.THCS
đi học nghề
|
12
|
NGUYỄN THỊ BÍCH
|
TUYỀN
|
TC KTDN
K14-3N
|
252.000
|
TN.THCS
đi học nghề
|
13
|
BIỆN THANH
|
HOÀNG
|
TC LRMT
K14-3N
|
459.000
|
TN.THCS
đi học nghề
|
14
|
NGUYỄN NGỌC QUỐC
|
TRƯỞNG
|
TC LRMT
K14-3N
|
459.000
|
TN.THCS
đi học nghề
|
15
|
HUỲNH HUỲNH
|
ĐỨC
|
TC LRMT
K14-3N
|
459.000
|
TN.THCS
đi học nghề
|
16
|
HUỲNH NGỌC
|
DƯƠNG
|
TC CKCT
K15-3
|
459.000
|
TN.THCS
đi học nghề
|
17
|
NGUYỄN VĂN
|
HOÀNG
|
TC CKCT
K15-3
|
459.000
|
TN.THCS
đi học nghề
|
18
|
LÊ TRỌNG
|
HUY
|
TC CKCT
K15-3
|
459.000
|
TN.THCS
đi học nghề
|
19
|
NGUYỄN CHÍ
|
NGUYÊN
|
TC CKCT
K15-3
|
459.000
|
TN.THCS
đi học nghề
|
20
|
Lê Tấn
|
Để
|
TC CKCT
K15-3
|
459.000
|
TN.THCS
đi học nghề
|
21
|
NGUYỄN THÀNH
|
LUÂN
|
TC CNOT
15-3N
|
459.000
|
TN.THCS
đi học nghề
|
22
|
NGUYỄN VĂN
|
NHẬT
|
TC CNOT
15-3N
|
459.000
|
TN.THCS
đi học nghề
|
23
|
TRƯƠNG VIỆT
|
ANH
|
TC CNOT
15-3N
|
459.000
|
TN.THCS
đi học nghề
|
24
|
HUỲNH VĂN
|
HÓA
|
TC CNOT
15-3N
|
459.000
|
TN.THCS
đi học nghề
|
25
|
Đỗ Chí
|
Hải
|
TC CNOT
15-3N
|
459.000
|
TN.THCS
đi học nghề
|
26
|
PHÙNG HỮU
|
CHÍNH
|
TC Điện
K15-3N
|
459.000
|
TN.THCS
đi học nghề
|
27
|
NGUYỄN CÔNG
|
HOANG
|
TC Điện
K15-3N
|
459.000
|
TN.THCS
đi học nghề
|
28
|
NGUYỄN VĂN
|
KHANG
|
TC Điện
K15-3N
|
459.000
|
TN.THCS
đi học nghề
|
29
|
LÊ TRUNG
|
KIÊN
|
TC Điện
K15-3N
|
459.000
|
TN.THCS
đi học nghề
|
30
|
LÊ TẤN
|
PHÁT
|
TC Điện
K15-3N
|
459.000
|
TN.THCS
đi học nghề
|
31
|
NGUYỄN HOÀNG BẢO
|
PHÚC
|
TC Điện
K15-3N
|
459.000
|
TN.THCS
đi học nghề
|
32
|
NGUYỄN XUÂN
|
QUANG
|
TC Điện
K15-3N
|
459.000
|
TN.THCS
đi học nghề
|
33
|
LƯƠNG TRẦN QUỐC
|
SỸ
|
TC Điện
K15-3N
|
459.000
|
TN.THCS
đi học nghề
|
34
|
NGUYỄN THANH
|
TOÀN
|
TC Điện
K15-3N
|
459.000
|
TN.THCS
đi học nghề
|
35
|
NGUYỄN THÀNH
|
HÂN
|
TC Điện
K15-3N
|
459.000
|
TN.THCS
đi học nghề
|
36
|
LÊ NGỌC
|
THẠCH
|
TC Điện
K15-3N
|
459.000
|
TN.THCS
đi học nghề
|
37
|
VÕ LÊ
|
HUY
|
TC QTKS
K15-3N
|
315.000
|
TN.THCS
đi học nghề
|
38
|
LÊ THÀNH
|
LONG
|
TC QTKS
K15-3N
|
315.000
|
TN.THCS
đi học nghề
|
39
|
VÕ VĂN
|
HUY
|
TC QTKS
K15-3N
|
315.000
|
TN.THCS
đi học nghề
|
40
|
HỒ VĂN
|
DŨNG
|
TC QTKS
K15-3N
|
315.000
|
TN.THCS
đi học nghề
|
41
|
NGUYỄN LÊ UYỂN
|
NHI
|
TC May
TT K15-3N
|
396.000
|
TN.THCS
đi học nghề
|
42
|
ĐẶNG ĐỨC
|
TRƯỜNG
|
TC LRMT
K15-3N
|
459.000
|
TN.THCS
đi học nghề
|
|
Đối tượng giảm 70% học phí
|
|
4.498.200
|
|
43
|
TRẦN VĂN
|
CHƯƠNG
|
TC CGKL
K14-3N
|
642.600
|
Nghề
học NN,ĐH,NH
|
44
|
LÊ TUẤN
|
DIỆT
|
TC CGKL
K14-3N
|
642.600
|
Nghề
học NN,ĐH,NH
|
45
|
HUỲNH TRỌNG
|
KHẢI
|
TC CGKL
K14-3N
|
642.600
|
Nghề
học NN,ĐH,NH
|
46
|
NGUYỄN THÀNH
|
LUÂN
|
TC CGKL
K14-3N
|
642.600
|
Nghề
học NN,ĐH,NH
|
47
|
ĐINH NGỌC
|
PHI
|
TC CGKL
K14-3N
|
642.600
|
Nghề
học NN,ĐH,NH
|
48
|
ĐÀO QUANG
|
TIẾN
|
TC CGKL
K14-3N
|
642.600
|
Nghề
học NN,ĐH,NH
|
49
|
LÊ THÀNH
|
TRUNG
|
TC CGKL
K14-3N
|
642.600
|
Nghề
học NN,ĐH,NH
|
|
Cộng
|
23.416.200
|
|
|
HỌC KỲ
I. NĂM HỌC 2015-2016 (Từ T12/2015-T1/2016 : 2 tháng )
|
1
|
Nguyễn Ngọc
|
Thọ
|
CĐ Điện K13
|
672.000
|
Con
người CCCM
|
2
|
Phan Đỗ Quỳnh
|
Hân
|
TC CBMA K15-2
|
420.000
|
TN.THCS
học tiếp lên trình độ TC
|
3
|
Trần Cao
|
Thắng
|
TC CBMA K15-2
|
420.000
|
TN.THCS
học tiếp lên trình độ TC
|
4
|
TRẦN VĂN
|
CHƯƠNG
|
TC CGKL
K14
|
612.000
|
TN.THCS
học tiếp lên trình độ TC
|
5
|
HUỲNH TRỌNG
|
KHẢI
|
TC CGKL
K14
|
612.000
|
TN.THCS
học tiếp lên trình độ TC
|
6
|
NGUYỄN THÀNH
|
LUÂN
|
TC CGKL
K14
|
612.000
|
TN.THCS
học tiếp lên trình độ TC
|
7
|
ĐINH NGỌC
|
PHI
|
TC CGKL
K14
|
612.000
|
TN.THCS
học tiếp lên trình độ TC
|
8
|
ĐÀO QUANG
|
TIẾN
|
TC CGKL
K14
|
612.000
|
TN.THCS
học tiếp lên trình độ TC
|
9
|
Nguyễn Ngọc
|
Trường
|
TC CNOT
K14
|
612.000
|
TN.THCS
học tiếp lên trình độ TC
|
10
|
Lê Quang
|
Trường
|
TC CNOT
K14
|
612.000
|
TN.THCS
học tiếp lên trình độ TC
|
11
|
TRƯƠNG VIỆT
|
ANH
|
TC CNOT
K15
|
612.000
|
TN.THCS
học tiếp lên trình độ TC
|
12
|
Đỗ Chí
|
Hải
|
TC CNOT
K15
|
612.000
|
TN.THCS
học tiếp lên trình độ TC
|
13
|
HUỲNH VĂN
|
HÓA
|
TC CNOT
K15
|
612.000
|
TN.THCS
học tiếp lên trình độ TC
|
14
|
NGUYỄN THÀNH
|
LUÂN
|
TC CNOT
K15
|
612.000
|
TN.THCS
học tiếp lên trình độ TC
|
15
|
NGUYỄN VĂN
|
NHẬT
|
TC CNOT
K15
|
612.000
|
TN.THCS
học tiếp lên trình độ TC
|
16
|
Trần Thành
|
Đạt
|
TC CNOT K15-2
|
612.000
|
TN.THCS
học tiếp lên trình độ TC
|
17
|
Huỳnh Đức
|
Tài
|
TC CNOT K15-2
|
612.000
|
TN.THCS
học tiếp lên trình độ TC
|
18
|
ĐẶNG ĐẠI MINH
|
TÂM
|
TC
CTTBCK K14
|
612.000
|
TN.THCS
học tiếp lên trình độ TC
|
19
|
NGUYỄN PHỤNG
|
TIÊN
|
TC
CTTBCK K14
|
612.000
|
TN.THCS
học tiếp lên trình độ TC
|
20
|
Lê Tấn
|
Để
|
TC
CTTBCK K15
|
612.000
|
TN.THCS
học tiếp lên trình độ TC
|
21
|
HUỲNH NGỌC
|
DƯƠNG
|
TC
CTTBCK K15
|
612.000
|
TN.THCS
học tiếp lên trình độ TC
|
22
|
NGUYỄN VĂN
|
HOÀNG
|
TC
CTTBCK K15
|
612.000
|
TN.THCS
học tiếp lên trình độ TC
|
23
|
LÊ TRỌNG
|
HUY
|
TC
CTTBCK K15
|
612.000
|
TN.THCS
học tiếp lên trình độ TC
|
24
|
NGUYỄN CHÍ
|
NGUYÊN
|
TC
CTTBCK K15
|
612.000
|
TN.THCS
học tiếp lên trình độ TC
|
25
|
Võ Thành
|
Long
|
TC CTCK K15-2
|
612.000
|
TN.THCS
học tiếp lên trình độ TC
|
26
|
Võ Thanh
|
Phong
|
TC CTCK K15-2
|
612.000
|
TN.THCS
học tiếp lên trình độ TC
|
27
|
Võ Xuân
|
Sinh
|
TC CTCK K15-2
|
612.000
|
TN.THCS
học tiếp lên trình độ TC
|
28
|
LÊ NGUYỄN MINH
|
HOÀNG
|
TC
Điện K13
|
612.000
|
TN.THCS
học tiếp lên trình độ TC
|
29
|
LÊ NGUYỄN MINH
|
PHÁP
|
TC
Điện K13
|
612.000
|
TN.THCS
học tiếp lên trình độ TC
|
30
|
TRẦN QUỐC
|
TRUNG
|
TC
Điện K13
|
612.000
|
TN.THCS
học tiếp lên trình độ TC
|
31
|
Nguyễn Thành
|
Hân
|
TC
Điện K15
|
612.000
|
TN.THCS
học tiếp lên trình độ TC
|
32
|
Nguyễn Thị Mộng
|
Điệp
|
TC KCS K15-2
|
528.000
|
TN.THCS
học tiếp lên trình độ TC
|
33
|
ĐẶNG ĐỨC
|
TRƯỜNG
|
TC LRMT
K15
|
612.000
|
TN.THCS
học tiếp lên trình độ TC
|
34
|
Nguyễn Trần Hoài
|
Bảo
|
TC LRMT K15-2
|
612.000
|
TN.THCS
học tiếp lên trình độ TC
|
35
|
Nguyễn Huỳnh
|
Khang
|
TC LRMT K15-2
|
612.000
|
TN.THCS
học tiếp lên trình độ TC
|
36
|
Đặng Văn
|
Tha
|
TC LRMT K15-2
|
612.000
|
TN.THCS
học tiếp lên trình độ TC
|
37
|
Trần Anh
|
Võ
|
TC LRMT K15-2
|
612.000
|
TN.THCS
học tiếp lên trình độ TC
|
38
|
Mai Thị Hoàng
|
Giang
|
TC QTKS K15-2N
|
420.000
|
TN.THCS
học tiếp lên trình độ TC
|
39
|
Nguyễn Nhật
|
Hồi
|
TC QTKS K15-2N
|
420.000
|
TN.THCS
học tiếp lên trình độ TC
|
40
|
Nguyễn Gia
|
Phúc
|
TC QTKS K15-2N
|
420.000
|
TN.THCS
học tiếp lên trình độ TC
|
41
|
Văn Thị Phượng
|
Vi
|
TC QTKS K15-2N
|
420.000
|
TN.THCS
học tiếp lên trình độ TC
|
42
|
HỒ VĂN
|
DŨNG
|
TC QTKS
K15-3N
|
420.000
|
TN.THCS
học tiếp lên trình độ TC
|
43
|
VÕ LÊ
|
HUY
|
TC QTKS
K15-3N
|
420.000
|
TN.THCS
học tiếp lên trình độ TC
|
44
|
VÕ VĂN
|
HUY
|
TC QTKS
K15-3N
|
420.000
|
TN.THCS
học tiếp lên trình độ TC
|
45
|
LÊ THÀNH
|
LONG
|
TC QTKS
K15-3N
|
420.000
|
TN.THCS
học tiếp lên trình độ TC
|
|
|
|
|
25.596.000
|
|
|
HỌC KỲ
II. NĂM HỌC 2015-2016 (Từ T2/2016-T6/2016 : 5 tháng )
|
1
|
TRẦN QUỐC
|
TRUNG
|
TC
Điện 13
|
1.530.000
|
TN.THCS
học tiếp lên trình độ TC
|
2
|
HUỲNH TRỌNG
|
KHẢI
|
TC CGKL
14
|
1.530.000
|
TN.THCS
học tiếp lên trình độ TC
|
4
|
Trần Thành
|
Đạt
|
TC CNOT 15-2N
|
1.530.000
|
TN.THCS
học tiếp lên trình độ TC
|
5
|
Huỳnh Đức
|
Tài
|
TC CNOT 15-2N
|
1.530.000
|
TN.THCS
học tiếp lên trình độ TC
|
6
|
Nguyễn Huỳnh
|
Khang
|
TC LRMT 15-2N
|
1.530.000
|
TN.THCS
học tiếp lên trình độ TC
|
7
|
Đặng Văn
|
Tha
|
TC LRMT 15-2N
|
1.530.000
|
TN.THCS
học tiếp lên trình độ TC
|
8
|
Trần Anh
|
Võ
|
TC LRMT 15-2N
|
1.530.000
|
TN.THCS
học tiếp lên trình độ TC
|
9
|
Võ Thành
|
Long
|
TC CTTBCK 15-2N
|
1.530.000
|
TN.THCS
học tiếp lên trình độ TC
|
10
|
Võ Thanh
|
Phong
|
TC CTTBCK 15-2N
|
1.530.000
|
TN.THCS
học tiếp lên trình độ TC
|
11
|
Võ Xuân
|
Sinh
|
TC CTTBCK 15-2N
|
1.530.000
|
TN.THCS
học tiếp lên trình độ TC
|
12
|
Nguyễn Gia
|
Phúc
|
TC QTKS 15-2N
|
1.050.000
|
TN.THCS
học tiếp lên trình độ TC
|
13
|
Mai Thị Hoàng
|
Giang
|
TC QTKS 15-2N
|
1.050.000
|
TN.THCS
học tiếp lên trình độ TC
|
14
|
Nguyễn Nhật
|
Hồi
|
TC QTKS 15-2N
|
1.050.000
|
TN.THCS
học tiếp lên trình độ TC
|
16
|
Văn Thị Phượng
|
Vi
|
TC QTKS 15-2N
|
1.050.000
|
TN.THCS
học tiếp lên trình độ TC
|
17
|
Phan Đỗ Quỳnh
|
Hân
|
TC KTCBMA15-2N
|
1.050.000
|
TN.THCS
học tiếp lên trình độ TC
|
18
|
Trần Cao
|
Thắng
|
TC KTCBMA15-2N
|
1.050.000
|
TN.THCS
học tiếp lên trình độ TC
|
|
Nguyễn Thị Mộng
|
Điệp
|
TC KNLTTP 15-2N
|
1.320.000
|
|
|
|
|
|
22.920.000
|
|
|
TỔNG
CỘNG NĂM HỌC 2015-2016
|
71.932.200
|
|
|
HỌC KỲ
I. NĂM HỌC 2016-2017 (Từ T9/2016-T1/2017 : 5 tháng )
|
1
|
Trần Thành
|
Đạt
|
TC CNOT 15-2
|
2.475.000
|
TN.THCS học tiếp lên trình độ TC
|
2
|
Võ Thành
|
Long
|
TC CTTBCK 15-2
|
2.475.000
|
TN.THCS học tiếp lên trình độ TC
|
3
|
Võ Thanh
|
Phong
|
TC CTTBCK 15-2
|
2.475.000
|
TN.THCS học tiếp lên trình độ TC
|
4
|
Võ Xuân
|
Sinh
|
TC CTTBCK 15-2
|
2.475.000
|
TN.THCS học tiếp lên trình độ TC
|
5
|
Đặng Quốc
|
Trực
|
TC CTTBCK 15-2
|
2.475.000
|
TN.THCS học tiếp lên trình độ TC
|
6
|
Phan Đỗ Quỳnh
|
Hân
|
TC CBMA15-2
|
2.475.000
|
TN.THCS học tiếp lên trình độ TC
|
7
|
Mai Thị Hoàng
|
Giang
|
TC QTKS 15-2
|
2.475.000
|
TN.THCS học tiếp lên trình độ TC
|
8
|
Nguyễn Nhật
|
Hồi
|
TC QTKS 15-2
|
2.475.000
|
TN.THCS học tiếp lên trình độ TC
|
9
|
Nguyễn Gia
|
Phúc
|
TC QTKS 15-2
|
2.475.000
|
TN.THCS học tiếp lên trình độ TC
|
10
|
Văn Thị Phượng
|
Vi
|
TC QTKS 15-2
|
2.475.000
|
TN.THCS học tiếp lên trình độ TC
|
11
|
Nguyễn Thị Mộng
|
Điệp
|
TC KCS 15-2
|
2.475.000
|
TN.THCS học tiếp lên trình độ TC
|
12
|
Phạm Minh
|
Cảnh
|
CĐ Hàn K16
|
1.984.500
|
Nghề
NH,ĐH
|
|
|
|
|
29.209.500
|
|
|
HỌC KỲ
II. NĂM HỌC 2016-2017 (Từ T2/2017-T6/2017 : 5 tháng )
|
1
|
Võ Thanh
|
Phong
|
TC CTTBCK 15-2
|
2.475.000
|
Người
TN.THCS học tiếp lên trình độ TC
|
2
|
Nguyễn Nhật
|
Hồi
|
TC QTKS 15-2
|
2.475.000
|
Người
TN.THCS học tiếp lên trình độ TC
|
|
|
4.950.000
|
|
|
TỔNG
CỘNG NĂM HỌC 2016-2017
|
34.159.500
|
|
|
CỘNG
TỔNG SỐ CHƯA HOÀN TRẢ
|
106.091.700
|
|
|
|
|
|
|
|