Văn bản đào tạo

CHƯƠNG TRÌNH VÀ PHÂN BỔ THỜI GIAN ĐÀO TẠO NÂNG HẠNG

11:03 | 24/10/2022

CHƯƠNG TRÌNH VÀ PHÂN BỔ THỜI GIAN ĐÀO TẠO NÂNG HẠNG

SỐ

TT

NỘI DUNG

Hạng giấy phép lái xe

ĐƠN

VỊ

TÍNH

B1

lên

B2

B2

lên

C

C

lên

D

D

lên

E

B2

lên

D

C

lên

E

1

Pháp luật giao thông đường bộ

giờ

16

16

16

16

20

20

2

Kiến thức mới về xe nâng hạng

giờ

-

8

8

8

8

8

3

Nghiệp vụ vận tải

giờ

16

8

8

8

8

8

4

Đạo đức, văn hóa giao thông và phòng, chống tác hại của rượu, bia khi tham gia giao thông.

giờ

10

14

14

14

18

18

5

Học phần mềm mô phỏng các tình huống giao thông

giờ

2

2

2

2

2

2

6

Tổng số giờ học thực hành lái xe/01 xe tập lái và trên ca bin học lái xe ô tô

giờ

50

144

144

144

280

280

Trong

đó

Tổng số giờ học thực hành lái xe/01 xe tập lái

giờ

45

136

136

136

270

270

Tổng số giờ học thực hành trên ca bin học lái xe ô tô (theo số học viên được quy định trên 01 xe tập lái)

giờ

5

8

8

8

10

10

7

Tổng số giờ học thực hành lái xe của 01 học viên trên xe tập lái và trên ca bin học lái xe ô tô

giờ

10

18

18

18

28

28

a)

Số giờ thực hành lái xe/01 học viên

giờ

9

17

17

17

27

27

Trong

đó

Số giờ thực hành lái xe trên sân tập lái/01 học viên

giờ

4

7

7

7

12

12

Số giờ thực hành lái xe trên đường giao

thông/01 học viên

giờ

5

10

10

10

15

15

b)

Số giờ học thực hành trên ca bin học lái xe ô tô/01 học viên

giờ

1

1

1

1

1

1

8

Số giờ học/01 học viên/khoá đào tạo

giờ

54

66

66

66

84

84

9

Tổng số giờ một khoá học

giờ

94

192

192

192

336

336

b) Tổng thời gian khóa đào tạo

SỐ

TT

NỘI DUNG

ĐƠN

VỊ

TÍNH

B1

lên

B2

B2

lên

C

C

lên

D

D

lên

E

B2

lên

D

C

lên

E

1

Ôn và kiểm tra kết thúc khoá học

ngày

2

2

2

2

2

2

2

Số ngày thực học

ngày

12

24

24

24

42

42

3

Số ngày nghỉ lễ, khai giảng, bế giảng

ngày

2

4

4

4

8

8

4

Số ngày/khoá học

ngày

16

30

30

30

52

52

 

 

 

 

 

 

 

 

d) Quy định về số km học thực hành lái xe

SỐ

TT

NỘI DUNG

ĐƠN

VỊ

TÍNH

B1

lên

B2

B2

lên

C

C

lên

D

D

lên

E

B2

lên

D

C

lên

E

1

Số km thực hành lái xe trên sân tập lái/01 học viên

km

20

30

30

30

52

52

2

Số km thực hành lái xe trên đường giao thông/01 học viên

km

130

210

210

210

328

328

Tổng số km thực hành lái xe/01 học viên

km

150

240

240

240

380

380

 

Các tin khác