Văn bản đào tạo

CHƯƠNG TRÌNH VÀ PHÂN BỔ THỜI GIAN ĐÀO TẠO Lái xe hạng B1, B2, C

10:57 | 24/10/2022

CHƯƠNG TRÌNH VÀ PHÂN BỔ THỜI GIAN ĐÀO TẠO B1, B2, C

 

SỐ TT

NỘI DUNG

ĐƠN VỊ TÍNH

HẠNG GIẤY PHÉP LÁI XE

Hạng B1 Học xe số tự động

Hạng B2

Hạng C

1

Pháp luật giao thông đường bộ

giờ

90

90

90

2

Cấu tạo và sửa chữa thông thường

giờ

8

18

18

3

Nghiệp vụ vận tải

giờ

-

16

16

4

Đạo đức, văn hóa giao thông và phòng chống tác hại của rượu, bia khi tham gia giao thông.

giờ

14

20

20

5

Kỹ thuật lái xe

giờ

20

20

20

6

Học phần mềm mô phỏng các tình huống giao thông

giờ

4

4

4

7

Tổng số giờ học thực hành lái xe/01 xe tập lái và trên ca bin học lái xe ô tô

giờ

340

420

752

Trong đó

Tổng số giờ học thực hành lái xe/01 xe tập lái

giờ

325

405

728

Tổng số giờ học thực hành trên ca bin học lái xe ô tô (theo số học viên được quy định trên 01 xe tập lái)

giờ

15

15

24

8

Tổng số giờ học thực hành lái xe của 01 học viên trên xe tập lái và trên ca bin học lái xe ô tô

giờ

68

84

94

a)

Số giờ thực hành lái xe/01 học viên

giờ

65

81

91

Trong đó

Số giờ thực hành lái xe trên sân tập lái/01 học viên

giờ

41

41

43

Số giờ thực hành lái xe trên đường giao thông/01 học viên

giờ

24

40

48

b)

Số giờ thực hành trên ca bin học lái xe ô tô/01 học viên

giờ

3

3

3

9

Số giờ học/01 học viên/khoá đào tạo

giờ

204

252

262

10

Tổng số giờ một khoá đào tạo

giờ

476

588

920

 

b) Tổng thời gian khóa đào tạo

SỐ TT

NỘI DUNG

ĐƠN VỊ TÍNH

HẠNG GIẤY PHÉP LÁI XE

Hạng B1 Học xe số tự động

Hạng B2

Hạng C

1

Ôn và kiểm tra kết thúc khoá học

ngày

3

4

4

2

Số ngày thực học

ngày

59,5

73,5

115

3

Số ngày nghỉ lễ, khai giảng, bế giảng

ngày

14

15

21

4

Cộng số ngày/khoá đào tạo

ngày

76,5

92,5

140

 

c) Số học viên được quy định trên 01 xe tập lái: hạng B1, B2 là 05 học viên và hạng C là 08 học viên.

 

d) Quy định về số km học thực hành lái xe

SỐ TT

NỘI DUNG

ĐƠN VỊ TÍNH

HẠNG GIẤY PHÉP LÁI XE

Hạng B1 Học xe số tự động

Hạng B2

Hạng C

1

Số km thực hành lái xe trên sân tập lái/01 học viên

km

290

290

275

2

Số km thực hành lái xe trên đường giao thông/01 học viên

km

710

810

825

Tổng số km thực hành lái xe/01 học viên

km

1000

1100

1100