Đề cương ôn tập Trắc nghiệm thi Chứng chỉ Công nghệ thông tin
10:13 | 06/11/2018
Hiện nay Trung tâm Ngoại ngữ -Tin học có Đề cương ôn tập Trắc nghiệm thi Chứng chỉ Công nghệ thông tin
các em liên hệ đến TT NNTH để biết và tìm hiểu tài liệu ôn thi.
(Đã có lịch thi tại đây)
DANH SÁCH HSSV ĐĂNG KÝ HỌC LỚP CNTT CƠ BẢN KHÓA 10, Khai giảng
14/10/2018
|
|
TT |
LỚP |
HỌ |
TÊN |
Ngày,
tháng, năm sinh |
Giới
tính |
Nơi sinh |
1 |
TC
CGKL 16-3N |
PHẠM VĂN |
VIỆN |
18/11/2001 |
Nam |
Phú
Yên |
2 |
CĐ. Chế tạo
TBCK 17- 3N |
LƯƠNG VIỆT |
HÙNG |
07/03/1994 |
Nam |
Phú Yên |
3 |
TC. CN ô tô
17- 2N |
NGUYỄN KIỀU |
HƯỚNG |
05/08/1998 |
Nam |
Phú Yên |
4 |
CĐ. Chế tạo
TBCK 17- 3N |
NGUYỄN VĂN |
MINH |
03/01/1998 |
Nam |
Phú Yên |
5 |
TC. CN ô tô
17- 3NB |
BÙI XUÂN |
Y |
11/08/2002 |
Nam |
Phú Yên |
6 |
TC
CGKL 16-3N |
VÕ QUỲNH |
PHÚC |
01/05/2001 |
Nam |
Phú
Yên |
7 |
CĐ
QTKS 16-3N |
LÊ KHA |
KHƯƠNG |
26/10/1998 |
Nam |
Phú
Yên |
8 |
TC.
CN ô tô 17- 3NB |
PHẠM XUÂN |
ĐÔNG |
09/03/2002 |
Nam |
Phú Yên |
9 |
TC
ĐIỆN CN 16-3NA |
TRẦN HOÀNG |
ĐẠI |
15/07/1997 |
Nam |
Phú
Yên |
10 |
TC. CN ô tô
17- 3NB |
M LÔ Y |
HẢI |
20/03/2000 |
Nam |
Phú Yên |
11 |
CĐ ĐIỆN CN
16-3N |
TRẦN XUÂN |
HIỂN |
06/01/1996 |
Nam |
Phú Yên |
12 |
TC.
CN ô tô 17- 3NB |
LÊ THÀNH |
HỌC |
07/02/2002 |
Nam |
Phú Yên |
13 |
TC
ĐIỆN CN 16-3NA |
LƯƠNG VĂN |
PHƯỜNG |
05/04/2001 |
Nam |
Phú
Yên |
14 |
TC
ĐIỆN CN 16-3NA |
NGUYỄN VÕ
QUỐC |
LÂM |
03/09/2001 |
Nam |
Phú
Yên |
15 |
CĐ HÀN
16-3N |
LƯU QUỐC |
BẢO |
17/10/1998 |
Nam |
Phú Yên |
16 |
TC CGKL 16-3N |
HỒ DUY |
CƯỜNG |
07/01/2001 |
Nam |
Phú Yên |
17 |
CĐ
HÀN 16-3N |
NGUYỄN
THÁI |
SƠN |
16/03/1998 |
Nam |
Phú
Yên |
18 |
CĐ.
Chế tạo TBCK 17- 3N |
LÊ THÀNH |
ĐƯỢC |
28/06/1998 |
Nam |
Phú Yên |
19 |
CĐ. Chế tạo TBCK 17- 3N |
HUỲNH KIM |
LONG |
08/07/1999 |
Nam |
Phú Yên |
20 |
TC ĐIỆN CN 16-3NA |
LÊ TRẦN |
PHÁP |
09/03/2000 |
Nam |
Phú Yên |
21 |
CĐ. Chế tạo
TBCK 17- 3N |
NGUYỄN VĂN |
TƯỞNG |
28/08/1999 |
Nam |
Phú Yên |
22 |
TC
ĐIỆN CN 16-3NA |
LÊ TẤN |
THIỂN |
26/04/2001 |
Nam |
Phú
Yên |
23 |
CĐ
QTKS 16-3N |
NGUYỄN
THANH |
MY |
28/12/1998 |
Nữ |
Phú Yên |
24 |
CĐ
QTKS 16-3N |
NGUYỄN
HUỲNH ĐAN |
PHƯƠNG |
07/04/1998 |
Nữ |
Phú Yên |
25 |
CĐ
KẾ TOÁN DN 16-3N |
HUỲNH
QUỐC |
TOÀN |
16/02/1998 |
Nam |
Phú
Yên |
26 |
TC
ĐIỆN CN 16-3NB |
TRẦN ANH |
TUẤN |
06/05/1998 |
Nam |
Phú
Yên |
27 |
TC
ĐIỆN CN 16-3NB |
NGUYỄN
TRỌNG |
THẮNG |
01/03/2001 |
Nam |
Phú
Yên |
28 |
TC MAY TT
16-3N |
NGUYỄN THỊ MỸ |
HOA |
25/01/2001 |
Nữ |
Phú Yên |
29 |
TC. CN ô tô
17- 3NB |
PHAN ĐỨC |
LẬP |
20/06/2002 |
Nam |
Phú Yên |
30 |
CĐ. Chế tạo
TBCK 17- 3N |
NGUYỄN NHẬT |
THỊNH |
18/09/1999 |
Nam |
Phú Yên |
31 |
TC
ĐIỆN CN 16-3NB |
TRẦN
NGỌC |
ẨN |
10/12/2001 |
Nam |
Phú Yên |
32 |
TC
ĐIỆN CN 16-3NA |
NGUYỄN HỮU |
THỌ |
11/11/2001 |
Nam |
Phú
Yên |
33 |
ĐHPY-ĐHMN |
Nguyễn Thị Thanh |
Thảo |
|
Nữ |
Phú Yên |
34 |
TC
CGKL 16-3N |
ĐỖ ANH |
TUẤN |
23/02/2000 |
Nam |
Phú
Yên |
35 |
TC
QTKS 16-2N |
LÊ THỊ
BÍCH |
NGA |
28/02/1997 |
Nữ |
Phú
Yên |